Có 1 kết quả:

十位 shí wèi ㄕˊ ㄨㄟˋ

1/1

shí wèi ㄕˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the tens place (or column) in the decimal system

Bình luận 0